Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nails Tại Mỹ Là Gì Ạ
Sau đây chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những câu giao tiếp tiếng Anh cần thiết cho thợ Nails khi làm việc. Hạn chế của thợ Nails khi mới vào làm là không biết nhiều câu giao tiếp tiếng anh khiến cho bản thân “mất lòng” khách hoặc cản trở nhiều trong việc “giữ chân” khách, và còn nhiều lý do khác nữa, khiến một thợ Nails nơi đất Mỹ cần trang bị cho mình những câu giao tiếp cần thiết … Chỉ cần 30 – 45 phút mỗi ngày, bạn có thể giao tiếp tốt với người Mỹ – học ngay thôi …
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà thợ Nails phải biết
Nếu bạn là một người làm Nails ở nước ngoài hoặc gặp phải khách người nước ngoài và không có đủ thời gian để học tiếng Anh một cách thành thạo, thì những câu giao tiếp dưới đây sẽ có thể giúp bạn có thể giao tiếp với khách một cách khá cơ bản và đầy đủ đó!
(Tôi có thể giúp được gì cho bạn hôm nay?)
(Chào bạn của tôi, dạo này thế nào rồi?)
200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT
(Bạn có thể ngồi xuống đây được không!)
(Vui lòng đi theo tôi tới ghế làm móng chân!)
(Làm ơn cho tôi giữ chân bạn được không!)
(Làm ơn đừng di chuyển tay nhé!)
(Bạn có muốn làm móng tay hoặc móng chân không?)
(Bạn có thích sơn móng tay, móng nghệ thuật không?)
(Bạn thích móng tay hình vuông hay hình bầu dục?)
(Bạn thích hình dáng móng nào?)
(Loại móng bạn thích là loại nào?)
(Quý khách có muốn cắt móng chân của bạn không?)
(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)
(Quý khách có muốn cắt ngắn móng tay đi không?)
IV. Từ vựng về các kiểu làm nails trong tiếng Anh
Ngày nay, cập nhật theo xu hướng hiện đại có rất đa dạng kiểu làm móng khác nhau. Nếu bạn không muốn mình phải suy nghĩ, “Họ đang nói gì vậy?” thì bạn chắc chắn cần phải học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về các kiểu làm móng dưới đây:
Embellishments – /ɪmˈbel.ɪʃ.mənts/ – Các đồ trang trí
Glitter – /ˈɡlɪt̬.ɚ/ – Bóng nhũ
Strass – /stræs / – Móng tay đính đá
Gradient nails – /ˈɡreɪ.di.ənt neɪlz/ – Móng chuyển màu
Ombre nails – /ˈɒm.breɪ neɪlz/ – Móng mờ
French manicure – /frentʃ ˈmæn.ɪ.kjʊər/ – Móng Pháp
3D nail art – /ˌθriː ˈdiː ˈneɪl ɑːt/ – Nghệ thuật làm móng 3D
I. Từ vựng tiếng Anh ngành Nails cơ bản
Việc cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành làm đẹp cũng cực kì quan trọng đối với người học tiếng Anh như bất kỳ thuật ngữ nào khác trong cuộc sống hàng ngày. Tất nhiên, bạn có thể đã biết một số từ vựng về chăm sóc da hoặc trang điểm . Nhưng bạn đã bao giờ quan tâm tới từ vựng trong tiệm Nails chưa?
Chần chừ gì nữa, hãy cùng WISE English bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh ngành Nails ngay bây giờ nhé!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùng
Còn nếu bạn đi làm móng ở 1 spa nước ngoài nào đó thì sao? Tham khảo một số câu giao tiếp mà bạn có thể dùng nhé!
(Tôi muốn có móng tay tự nhiên)
(Làm ơn hãy cẩn thận hơn giúp tôi)
(Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé)
Mong tằng với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà WISE English chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin và thuận tiện hơn khi giao tiếp với khách hàng mà không gặp bất kì trở ngại nào.
Nếu bạn có nhu cầu tham khảo khoá học tiếng anh tại WISE English thì đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay
WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
Wenn dies deiner Meinung nach nicht gegen unsere Gemeinschaftsstandards verstößt,
III. Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng móng
Có đến 10 loại hình móng để bạn tha hồ lựa chọn hoặc tư vấn cho khách đấy!
Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dạng của móng
Oval nail – /ˈəʊ.vəl neɪl/ – Móng hình trứng
Square nail – /skweə neɪl/ – Móng vuông
Almond nail – /ˈæl.mənd neɪl/ – Móng hình hạt hạnh nhân
Natural nail – /ˈnætʃ.ər.əl neɪl/ – Móng tự nhiên
Square round nail – /skweə raʊnd neɪl/ – Móng hình vuông tròn
Squoval nail – /ˈskwɒv.əl neɪl/ – Móng hình vuông bầu (kết hợp giữa vuông và oval)
Coffin/Ballerina nail – /ˈkɒf.ɪn/bæləˈriː.nə neɪl/ – Móng hình quả lựu (đinh cầu)
Stiletto nail – /stɪˈlet.əʊ neɪl/ – Móng hình que
Lipstick nail – /ˈlɪp.stɪk neɪl/ – Móng hình thỏi son môi
TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
II. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails trong tiếng Anh
Nắm vững các loại dung cụ làm Nails trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình phân biệt các loại dụng cụ này đấy!
Nail clippers – /neɪl ˈklɪp.əz/ – Kềm cắt móng
Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
Nail file – /neɪl faɪl/ – Bàn chải móng
Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp
Emery board – /ˈem.ər.i bɔːrd/ – Bảng nhám móng
Manicure bowl – /ˈmæn.ɪ.kjʊər boʊl/ – Bát ngâm tay
Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng
UV lamp – /ˌjuːˈviː læmp/ – Đèn UV
Gel polish – /dʒel ˈpɒ.lɪʃ/ – Sơn gel
Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót
Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
Toe separators – /toʊ ˈsɛp.ə.reɪ.tərz/ – Dụng cụ tách ngón chân
Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng
Nail forms – /neɪl fɔːrmz/ – Mẫu làm móng
C-curve stick – /siː kɜːrv stɪk/ – Đinh điều chỉnh đường cong C
Nail glue – /neɪl gluː/ – Keo dán móng
Cuticle oil – /ˈkjuː.tɪ.kəl ɔɪl/ – Tinh dầu dưỡng
Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng
Nail dehydrator – /neɪl diˈhaɪ.dreɪ.tər/ – Chất khử nước cho móng
Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
Nail polish remover – /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuːv.ər/ – Dung môi tẩy sơn móng
V. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong ngành Nails
Cùng WISE English tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails thông dụng nhất để sử dụng cho quá trình làm việc nhé!