Chúng ta thường xuyên sử dụng điện thoại để giữ liên lạc và giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé.

your phone is dead (điện thoại của bạn hết pin rồi)

Your phone is dead. Let's go to a convenience store and recharge it (Điện thoại của bạn hết pin rồi kìa. Hãy đến cửa hàng tiện lợi để sạc đi)

run out of credit (hết tiền trong tài khoản)

Oh great. I ran out of my credit (Ồ tuyệt thật. Tài khoản tôi hết tiền rồi)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại

Đọc thêm: Tiếng Anh Ngành Bán hàng (Sales) - Từ vựng và hội thoại mẫu.

break up (mất tín hiệu, tín hiệu yếu)

I can't hear a word you said. The line is breaking up (Tôi không nghe được những gì bạn vừa nói. Đường dây đang bị mất sóng/tín hiệu yếu)

check your balance (kiểm tra số tiền trong tài khoản)

I forgot to check my balance! That's why I can't call you (Tôi đã quên kiểm tra tài khoản! Vì vậy mà tôi không gọi cho bạn được)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng điện thoại dành cho nhân viên

“Good morning/afternoon/evening! Welcome to [Tên cửa hàng]. How can I assist you today?” (Chào buổi sáng/chiều/tối! Chào mừng quý khách đến với [Tên cửa hàng]. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?)

“Hello! I'm [Tên], and I'll be assisting you with any queries you have. Are you looking for anything specific?”(Chào! Tôi là [Tên], và tôi sẽ giúp bạn với bất kỳ thắc mắc nào bạn có. Bạn đang tìm kiếm điều gì cụ thể không?)

“Are you looking for a phone with specific features like a long battery life or a high-quality camera?” (Bạn có đang tìm kiếm một chiếc điện thoại với các tính năng cụ thể như thời lượng pin dài hay camera chất lượng cao không?)

“This model is currently one of our bestsellers due to its durability and excellent performance. Would you like to know more about it?” (Mẫu này hiện là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi do độ bền và hiệu suất xuất sắc. Bạn có muốn biết thêm về nó không?)

“What concerns do you have about this model? I'm here to provide all the information you need.” (Bạn có thắc mắc gì về mẫu này không? Tôi ở đây để cung cấp tất cả thông tin bạn cần.)

“How can I help clarify the features or the warranty policy for you?” (Làm thế nào tôi có thể giúp làm rõ các tính năng hoặc chính sách bảo hành cho bạn?)

“Would you like to proceed with the purchase? I can help you with the payment and warranty registration.” (Bạn có muốn tiến hành mua hàng? Tôi có thể giúp bạn với việc thanh toán và đăng ký bảo hành.)

“We also offer a free setup for your new phone. Would you be interested in this service?” (Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thiết lập miễn phí cho điện thoại mới của bạn. Bạn có quan tâm đến dịch vụ này không?)

“Thank you for choosing [Tên cửa hàng]. We hope you enjoy your new phone. If you have any further questions, feel free to contact us.” (Cảm ơn bạn đã chọn [Tên cửa hàng]. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích chiếc điện thoại mới của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)

“It was a pleasure assisting you today. Have a great day!” (Rất vui được phục vụ bạn hôm nay. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

get off (ngừng nói chuyện điện thoại)

She seemed angry when she got off the phone (Cô ấy trông có vẻ tức giận sau khi nghe máy)

Hi, I'm calling about a problem I had with my washing machine (Xin chào tôi gọi đến vì tôi đã gặp một vấn đề với chiếc máy giặt của mình)

hold on/hold the line (chờ, giữ máy một chút)

Let me check your information on the system, please hold on (Để tôi kiểm tra thông tin của bạn trên hệ thống, làm ơn chờ một chút)

leave a message (để lại lời nhắn)

The number you are trying to dial is busy. Please leave a message after the beep sound (Số máy quý khách đang gọi hiện đang bận. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp)

Học thêm các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại

Thời gian đăng: 20/09/2019 17:22

take a message (ghi lại lời nhắn)

Mr. Adam is not here right now, can I take a message? (Ông Adam hiện không có ở đây, tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?)

Tình huống 2: Đổi trả sản phẩm bị lỗi

Khách hàng: Hello, I bought this phone here last week, but it seems to be having some battery issues. It doesn't hold a charge for long.

(Chào bạn, tôi đã mua chiếc điện thoại này ở đây tuần trước, nhưng có vẻ như nó đang gặp vấn đề với pin. Nó không giữ điện lâu.)

Nhân viên: I'm sorry to hear that. Let me check the warranty policy for this model. Can I have your receipt and the phone to check the specifications?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Để tôi kiểm tra chính sách bảo hành cho mẫu này. Bạn có thể cho tôi xem hóa đơn và điện thoại để kiểm tra thông số kỹ thuật không?)

Khách hàng: Here's the receipt and the phone. I really liked the features, but I'm disappointed about the battery life.

(Đây là hóa đơn và điện thoại. Tôi thực sự thích các tính năng, nhưng tôi thất vọng về thời lượng pin.)

Nhân viên: According to our warranty policy, we can offer an exchange or a refund for devices with issues within the first month. Would you prefer a new replacement or a refund?

(Theo chính sách bảo hành của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp đổi trả hoặc hoàn tiền cho các thiết bị gặp sự cố trong tháng đầu tiên. Bạn muốn lựa chọn thay thế mới hay hoàn tiền?)

Khách hàng: I think I'd prefer a replacement. I still like the model and its features.

(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn thay thế mới. Tôi vẫn thích mẫu và các tính năng của nó.)

Nhân viên: No problem. We'll process the exchange for a new phone of the same model. Let's test the battery life of the new device to ensure you're satisfied.

(Không vấn đề gì. Chúng tôi sẽ xử lý đổi trả cho một chiếc điện thoại mới cùng mẫu. Hãy kiểm tra thời lượng pin của thiết bị mới để đảm bảo bạn hài lòng.)

Khách hàng: Thank you for your support. I appreciate the quick service.

(Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Tôi đánh giá cao dịch vụ nhanh chóng.)

Bài viết này tổng hợp các mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường hiệu quả trong các tương tác. Để phát triển thêm về khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là cho những ai mới bắt đầu, khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation tại ZIM Academy là lựa chọn lý tưởng, cung cấp nền tảng vững chắc và phương pháp học tập thực tế.

"Conversation Between Mobile Shopkeeper and Customer." Talk Now App - Blog, 11 Aug. 2022, talknowapp.net/conversation/conversation-between-mobile-shopkeeper-and-customer/.

"English Conversation: How to Buy a Mobile Phone." Pep Talk India, 19 Jan. 2017, www.peptalkindia.com/english-conversation-how-to-buy-a-mobile-phone/.

"Speak English Well & Fluently | Speak When Buying a Smartphone." English Speaking Course Online: Video and Audio Based Tutorials, 23 June 2023, englishspeakingcourse.com/shopping/english-speaking-while-buying-a-smartphone/.

have reception/no reception (có tín hiệu/không tin hiệu)

There is no reception here (Ở đây không có tín hiệu)

call back (đáp lại cuộc gọi của ai đó)

Hi, it's Kevin. I missed your call this morning so I want to call you back (Xin chào, là tôi Kevin đây. Sáng nay tôi lỡ mất cuộc gọi của bạn nên tôi muốn gọi lại)

I called up the school to find out the status of my application (Tôi gọi đến trường để kiểm tra tình trạng đơn đăng ký của mình)

the line is busy/engaged (máy bận, không có ai trả lời)

I'm sorry, I tried to call but the line was engaged (Tôi xin lỗi, tôi đã thử gọi nhưng máy bận)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho khách hàng

“Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?” (Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một chiếc điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)

“Hello, I was wondering if you could show me the latest smartphone models you have?” (Chào bạn, tôi muốn biết liệu bạn có thể cho tôi xem những mẫu smartphone mới nhất mà bạn có không?)

“Could you tell me more about the camera features of this model?”(Bạn có thể cho tôi biết thêm về các tính năng camera của mẫu này không?)

“I'm looking for a phone with a strong battery life. Which models would you recommend?”(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại có thời lượng pin mạnh mẽ. Bạn sẽ giới thiệu những mẫu nào?)

“What's the price of this model? Are there any ongoing promotions or discounts?”(Giá của mẫu này là bao nhiêu? Hiện có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá nào không?)

“Do you offer any installment plans for this device?” (Bạn có cung cấp bất kỳ kế hoạch trả góp nào cho thiết bị này không?)

4. Kiểm tra chính sách bảo hành:

“Could you explain the warranty policy for this phone?” (Bạn có thể giải thích chính sách bảo hành cho chiếc điện thoại này không?)

“What does the warranty cover, and how long does it last?” (Bảo hành bao gồm những gì và kéo dài bao lâu?)

“May I test the phone before making a purchase?” (Tôi có thể thử điện thoại trước khi mua không?)

“Is it possible to return or exchange the phone if there are any issues?”(Có thể trả lại hoặc đổi điện thoại nếu có vấn đề gì không?)

“I've decided to go with this model. What are the next steps?” (Tôi đã quyết định chọn mẫu này. Bước tiếp theo là gì?)

“Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?”(Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)

“Thank you for your help. I appreciate your time and assistance.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi đánh giá cao thời gian và sự hỗ trợ của bạn.)

“That's all I need to know for now. Thank you for providing the information.” (Đó là tất cả những gì tôi cần biết bây giờ. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)