Tên giao dịch: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tín Hưng Sơn

Giới thiệu Vôi làm nước vôi trong 1kg

Nước vôi trong dùng làm nguyên liệu cho các món như: bánh đúc, bánh lọt, mứt trái cây, xử lý nguồn nước trong sản xuất rượu…

Thông dụng nhất là xử lý nguyên liệu làm bánh, mứt trái cây, nước vôi có tác dụng làm cho sản phẩm có độ trong và sự rắn chắc.

Để làm ra nước vôi trong cực kì đơn giản, bạn chỉ cần làm theo một vài bước sau đây là sẽ có nước vôi trong để sử dụng rồi:

Đầu tiên, sau khi mua vôi tôi hoặc vôi bột về, bạn cho phần vôi vào một chiếc thau lớn, thêm nước vào rồi hòa tan vôi với nước cho thật đều ( Chú ý nên cho nước vào chậu trước sau đó mới cho vôi bột vào và không nên dùng tay trực tiếp khuấy vôi vì có thể gây bỏng tay ). Tiếp theo, bạn cần đợi cho tới khi nước vôi lắng cặn xuống dưới đáy, quá trình này sẽ mất thời gian khoảng 4-5 tháng để vôi ra dạng tinh vôi.

Sau khi nước vôi lắng lại, hỗn hợp của chúng ta sẽ

có 3 phần tách biệt: Phần cặn vôi ở dưới, phần nước vôi trong ở giữa và một phần váng vôi phủ lên trên cùng.

Để lọc nước vôi trong, bạn chỉ cần hớt phần váng bên trên đi, sau đó lọc lấy nước vôi trong giữa rồi bảo quản trong hộp nhựa hoặc thủy tinh để dùng dần.

Tuy nước vôi trong không hề gây nguy hại cho sức khỏe con người, thế nhưng trong quá trình sử dụng nguyên liệu này để làm các món bánh, mứt, bạn cần chú ý sử dụng đúng lượng nước vôi mà công thức ghi, tránh sử dụng quá nhiều làm ảnh hưởng đến hương vị của món ăn.

Ngoài ra, khi thao tác với nước vôi trong, bạn đừng quên đeo bao tay, tránh để da tiếp xúc trực tiếp với nước vôi sẽ gây hiện tượng khô, nứt nẻ, nghiêm trọng hơn là dẫn đến viêm loét da tay, đặc biệt là trong những ngày lạnh.

Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất

Zalo shop hổ trợ mua hàng: 0909232795

Theo 6 quy tắc phân loại tổng quát ban hành kèm Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Anthocyanins (Red cabbage colour)

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Acid benzoic và các muối benzoate: Calci benzoate, Kali benzoate, Natri benzoat

Benzoic Acid and benzoates: Calcium Benzoate, Potassium Benzoate, Sodium Benzoate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

Acid gluconic và các muối gluconate: Calci gluconate, Kali gluconate, Magnesi gluconate, Natri gluconate, Sắt (II) gluconat

Gluconic acid and gluconates: Calcium Gluconate, Potassium Gluconate, Magnesium gluconate, Sodium Gluconate, Ferrous gluconate

Acid lactic (L-, D- và DL-) và các muối lactat: Amoni lactat, Magnesi lactat, DL-, Calci Lactat, Kali lactat, Sắt (II) lactat

Lactic acid, L-, D- and DL- and lactates: Ammonium lactate, Magnesium lactate, DL-, Calcium Lactate, Potassium Lactate, Ferrous lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Acid sorbic và các muối sorbat: Calci sorbat, Kali sorbat, Natri sorbat

Sorbic Acid and sorbates: Calcium Sorbate, Potassium Sorbate, Sodium Sorbate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

- Tocopherol concentrate, mixed

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

Các muối calci citrat, Tricalci citrat

Calcium Citrates, Tricalcium Citrates

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định

Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất chống đông vón, chất ổn định

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Riboflavin từ Bacillus subtilis

Riboflavin from Bacillus subtilis

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày

Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày

- Disodium monohydrogen citrate

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm)

Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định

Chất làm rắn chắc, chất ổn định, chất làm dầy

Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo

Chất chiết xuất từ annatto, bixin based

Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based

Annatto extracts, norbixin-based

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Chất làm bóng, chất chống đông vón

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetra acetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Este của sucrose với các axít béo

Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic

Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất bảo quản, chất chống đông vón

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột

Potassium sodium L(+)- Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Riboflavin 5’- phosphate sodium

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

- Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

- Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

- Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

- Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

- Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

- Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

- Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

- Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

- Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

- Polyoxyethylene (40) stearate

- Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Starch Sodium Octenyl Succinate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

Lutein esters from Tageteserecta

Chất chiết xuất từ quả lý chua đen

Phẩm màu, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

Chất điều chỉnh độ acid, chất điều vị

Gômarabic biến tính bằng acid octenyl succinic (OSA)

Octenyl succinic acid (OSA) modified gum arabic

Magnesium dihydrogendiphosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm dày

Sodium aluminium phosphate, basic

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, muối nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

Chất chống oxi hóa, chất giữ màu

Rebaudiosid A từ multiple gene donors expressed in Yarrowialipolytica

Rebaudioside A from multiple gene donors expressed in Yarrowialipolytica

Copolyme ghép của Polyvinyl alcohol (PVA) - Polyethylen glycol (PEG)

Polyvinyl alcohol (PVA) –polyethylene glucol (PEG) graft co-polymer

Chất làm bóng, chất ổn định, chất kết dính

Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự

Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự

Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp

Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự