Combinations with other parts of speech

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “destination” có nghĩa “Điểm đến” và nghĩa tiếng Việt

Sự khác biệt giữa point, mark, score và grade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.

Cùng phân biệt goods, cargo và product!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)

Trong tiếng Anh, ‘Thi cấp 3’ được gọi là ‘high school examination’, phiên âm là ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən. Đây là kỳ thi tập trung khi sinh viên chuyển từ cấp 2 lên cấp 3, với điểm chuẩn được xác định từ ba môn chính là Toán, Văn và Anh.

Thi cấp 3 tiếng Anh là high school examination, phiên âm là /ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/.

Thi cấp 3 là kỳ thi chuyển cấp từ cấp 2 lên, điểm đầu vào được tính từ ba môn chính là Toán, Văn, Anh, trong đó điểm môn Toán và Văn sẽ được nhân hai. Tùy thuộc vào trường sẽ có điểm tiêu chuẩn và chỉ tiêu đầu vào khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thi cấp 3.

Use a crib sheet /juːz ə krɪb ʃiːt/: Sử dụng tài liệu.

High mark /haɪ mɑːk/: Điểm cao.

Low mark /ləʊ mɑːk/: Điểm thấp.

Take an exam /teik æn ig´zæm/: Đi thi.

Qualification /,kwalifi’keiSn/: Bằng cấp.

Graduate /’grædjut/: Tốt nghiệp.

Test taker /test teikər/: Sĩ tử, người thi.

Examiner /ig´zæminə/: Người chấm thi.

Mỗi học sinh được chọn ba nguyện vọng trường muốn theo học, trường sẽ xét theo thang điểm mười từ trên xuống, điểm thi càng cao càng có lợi thế. Ngoài ra, cũng có một số trường có chế độ tuyển sinh theo hình thức xét tuyển dựa vào điểm trung bình bốn năm học tại trường cấp 2.

Thông thường, kỳ thi cấp 3 được diễn ra vào mùa hè khi học sinh cuối cấp hoàn thành chương trình học và ôn thi chuyển cấp. Kỳ thi sẽ diễn ra trong vòng hai ngày với thời gian 120 phút cho môn Toán và Ngữ Văn, 60 phút dành cho môn Anh văn.

Riêng học sinh thi môn Chuyên sẽ có thời gian là bài là 150 phút, điều kiện dự thi vào trường chuyên phải có hạnh kiểm từ khá trở lên và tốt nghiệp cấp 2 loại giỏi.

Bài viết thi cấp 3 tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.